Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

ngô đồng

Academic
Friendly

Từ "ngô đồng" trong tiếng Việt chỉ về một loại cây. Đây một từ khá đặc biệt nhiều ý nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa:
  • Ngô đồng tên gọi của một loại cây lớn, thân cao gỗ nhẹ. Loại cây này thường được dùng để làm đàn, đặc biệt đàn tranh, gỗ của âm thanh trong trẻo vang.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "Cây ngô đồnggóc vườn đã cao lớn xanh tốt."
    • "Người nghệ nhân đã chọn gỗ ngô đồng để làm đàn tranh chất lượng âm thanh của ."
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Trong văn hóa dân gian, âm thanh từ đàn làm bằng gỗ ngô đồng thường mang lại cảm giác bình yên thanh tịnh."
    • "Ngô đồng không chỉ một loại cây, còn biểu tượng cho sự sáng tạo trong âm nhạc truyền thống Việt Nam."
Các biến thể cách sử dụng khác:
  • Cây ngô đồng: Khi nói cụ thể về cây, có thể dùng từ "cây ngô đồng."
  • Gỗ ngô đồng: Khi nói về chất liệu gỗ, có thể dùng "gỗ ngô đồng."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Cây đàn: Từ này thường chỉ chung cho các loại cây được dùng để làm đàn, nhưng không nhất thiết phải ngô đồng.
  • Cây gỗ nhẹ: Cũng có thể chỉ những loại cây khác gỗ nhẹ, nhưng không phải tất cả đều dùng để làm đàn.
Liên quan:
  • Đàn tranh: Một loại nhạc cụ truyền thống Việt Nam thường được làm từ gỗ ngô đồng.
  • Âm nhạc truyền thống: Ngô đồng đóng vai trò quan trọng trong việc chế tác nhạc cụ, tạo ra âm thanh cho âm nhạc dân gian.
  1. Loài cây to, gỗ nhẹ, thường dùng làm đàn.

Words Containing "ngô đồng"

Comments and discussion on the word "ngô đồng"